Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Lốp xe
air chamber
flat
radially
re-tread
remold
remolding
remoulding
retreading
retyre
trod
tread
tubed
trodden
tubeless