1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tubeless

tubeless

Tính từ
Kỹ thuật
  • bánh đặc
Kỹ thuật Ô tô
Điện lạnh
  • không đèn
  • không săm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận