Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ radially
radially
Phó từ
tia,, như tia, như bán kính
xuyên tâm, toả tròn
xương quay
lốp xe
có bố toả tròn (bố đặt xuyên tâm với tâm bánh xe)
Chủ đề liên quan
Lốp xe
Thảo luận
Thảo luận