1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radially

radially

Phó từ
  • tia,, như tia, như bán kính
  • xuyên tâm, toả tròn
  • xương quay
  • lốp xe có bố toả tròn (bố đặt xuyên tâm với tâm bánh xe)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận