Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ remoulding
remoulding
/"ri:"mouldiɳ/
Danh từ
sự đúc lại
Kỹ thuật
sự đúc lại
sự làm talông lại
lốp xe
sự lót lại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Lốp xe
Thảo luận
Thảo luận