1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ re-tread

re-tread

/"ri:"tred/
Danh từ
  • lốp xe đắp lại
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận