Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beer
beer
/bi:n/
Danh từ
rượu bia
Thành ngữ
to
be
in
beer
ngà ngà say
beer
and
skittles
những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi
life
is
not
all
beer
and
skittles
:
đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi
Kinh tế
bia
rượu bia
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận