Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skittle
skittle
/"skitl/
Danh từ
con ky
(số nhiều) trò chơi ky
Thành ngữ
beer
and
skittles
x
beer
skittlesskittle
tiếng lóng
chuyện tầm bậy!
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận