join
/dʤɔin/
Động từ
- nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia)
- nối liền
- thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân
- gia nhập, nhập vào, vào
- tiếp với, gặp; đổ vào (con sông)
- đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia
- trở về, trở lại
Nội động từ
Thành ngữ
Danh từ
- chỗ nối, điểm nối, đường nối
Kỹ thuật
- buộc
- chỗ nối
- gắn
- ghép
- gia nhập
- hợp
- kết hợp
- khớp nối
- lắp ráp
- liên kết
- nối
- nối ghép
- mắc
- tham gia
Toán - Tin
- nối, liên kết
Xây dựng
- tiếp nối
Chủ đề liên quan
Thảo luận