1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ join

join

/dʤɔin/
Động từ
Nội động từ
  • nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau
  • gặp nhau, nối tiếp nhau
  • tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào
  • từ cổ giáp với nhau, tiếp giáp với nhau
  • quân sự nhập ngũ (cũng join up)
Thành ngữ
  • to join battle
    • bắt đầu giao chiến
  • to join hands
    • nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau
    • nghĩa bóng phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì)
Danh từ
  • chỗ nối, điểm nối, đường nối
Kỹ thuật
  • buộc
  • chỗ nối
  • gắn
  • ghép
  • gia nhập
  • hợp
  • kết hợp
  • khớp nối
  • lắp ráp
  • liên kết
  • nối
  • nối ghép
  • mắc
  • tham gia
Toán - Tin
  • nối, liên kết
Xây dựng
  • tiếp nối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận