1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foot-path

foot-path

/"futp:pɑ:θ/
Danh từ
  • vỉa hè
  • đường nhỏ
Kỹ thuật
  • lề đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận