1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regiment

regiment

/"redʤimənt/
Danh từ
Động từ
  • tổ chức thành từng đoàn
  • quân sự tổ chức thành trung đoàn
Xây dựng
  • bầy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận