Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ regiment
regiment
/"redʤimənt/
Danh từ
đoàn, lũ, bầy
a
regiment
of
birds
:
một bầy chim
quân sự
trung đoàn
Động từ
tổ chức thành từng đoàn
quân sự
tổ chức thành trung đoàn
Xây dựng
bầy
Chủ đề liên quan
Quân sự
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận