1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ minutes

minutes

Kinh tế
  • biên bản
  • biên bản (cuộc họp)
Kỹ thuật
  • biên bản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận