1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dish

dish

/diʃ/
Danh từ
  • đĩa (đựng thức ăn)
  • móm ăn (đựng trong đĩa)
  • vật hình đĩa
  • từ cổ chén, tách
Thành ngữ
Động từ
  • sắp đồ ăn vào đĩa (để dọn cơm)
  • làm lõm xuống thành lòng đĩa
  • đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương) (chính) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại (đối phương)
Nội động từ
  • chạy chân trước khoằm vào ngựa
Kinh tế
  • chén
  • đĩa
  • hộp to
  • món ăn
Kỹ thuật
  • ăng ten chảo
  • ăng ten vòng
  • chậu
  • dập đĩa
  • dập lòng đĩa
  • đĩa
  • vòng tay lái
  • vuốt thúc sâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận