1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gossip

gossip

/"gɔsip/
Danh từ
  • chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm
  • người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào
  • chuyện nhặt nhạnh (trên báo chí)
Nội động từ
  • ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào
  • viết theo lối nói chuyện tầm phào
Kỹ thuật
  • tán gẫu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận