column
/"kɔləm/
Danh từ
- cột, trụ (nghĩa đen) & nghĩa bóng
- hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến)
- cột; mục (báo)
Thành ngữ
Kinh tế
- cột
- mục (báo)
Kỹ thuật
- bệ
- đế
- gối kê
- khung
- tháp
Xây dựng
- cấu kiện bị nén
- cột chống
- cột trụ chống
- cột trục dãn hướng
- trụ trục dãn hướng
- trục dẫn đường
Toán - Tin
- cột in
- hàng (chữ số)
- trường
Y học
- cột, trụ
Cơ khí - Công trình
- trụ máy
Hóa học - Vật liệu
- xylanh
Chủ đề liên quan
Thảo luận