1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ column

column

/"kɔləm/
Danh từ
Thành ngữ
  • agony column
    • (xem) agony
  • fifth column
    • bọn cộng tác với địch (ở một nước đang có chiến tranh); bọn phản nước, bọn gián điệp
Kinh tế
  • cột
  • mục (báo)
Kỹ thuật
  • bệ
  • đế
  • gối kê
  • khung
  • tháp
Xây dựng
  • cấu kiện bị nén
  • cột chống
  • cột trụ chống
  • cột trục dãn hướng
  • trụ trục dãn hướng
  • trục dẫn đường
Toán - Tin
  • cột in
  • hàng (chữ số)
  • trường
Y học
  • cột, trụ
Cơ khí - Công trình
  • trụ máy
Hóa học - Vật liệu
  • xylanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận