1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ march

march

/mɑ:tʃ/
Danh từ
  • bờ cõi, biên giới biên thuỳ
Động từ
  • cho (quân đội...) diễu hành
  • đưa đi, bắt đi
Nội động từ
  • đi, bước đều; diễu hành
  • quân sự hành quân
  • giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới
Thành ngữ
Kinh tế
  • tháng ba
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận