1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ event

event

/i"vent/
Danh từ
  • sự việc, sự kiện
  • sự kiện quan trọng
  • trường hợp, khả năng có thể xảy ra
  • kết quả, hậu quả
  • thể thao cuộc đấu, cuộc thi
Kinh tế
  • biến cố
  • sự kiện
  • sự kiện (quan trọng)
Kỹ thuật
  • biến cố
  • lần tác động
  • lần tác dụng
  • trường hợp
Toán - Tin
  • sự kiện
  • sự việc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận