fifth
/fifθ/
Tính từ
- thứ năm
Thành ngữ
Danh từ
- một phần năm
- người thứ năm; vật thứ năm; ngày mồng năm
- một phần năm galông
- (số nhiều) nguyên vật liệu loại năm
- âm nhạc quâng năm, âm năm
Kỹ thuật
- quãng năm
Vật lý
- âm thứ năm
Toán - Tin
- phần thứ năm
- thứ năm
Chủ đề liên quan
Thảo luận