1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coach

coach

/koutʃ/
Danh từ
  • xe ngựa bốn bánh (thường bốn ngựa)
  • xe buýt chạy đường dài
  • người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...)
  • đường sắt toa hành khách
  • thể thao huấn luyện viên
Động từ
  • chở bằng xe ngựa
  • dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi)
  • dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai)
  • thể thao huấn luyện, luyện tập (một vận động viên)
  • hàng không hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm
Nội động từ
  • đi bằng xe ngựa
  • học tư (ai) (để luyện thi)
    • I coach with Mr. X:

      tôi học tư ông X để luyện thi

Kinh tế
  • tàu chợ
Kỹ thuật
  • khung xe
  • thân xe
  • toa khách
Xây dựng
  • huấn luyện viên
Kỹ thuật Ô tô
  • xe buýt đường dài
  • xe khách đường dài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận