1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ order

order

/"ɔ:də/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • án lệnh
  • an ninh
  • bậc
  • chỉ thị
  • độ ẩm (lá thuốc lá)
  • giai cấp (xã hội)
  • giới
  • hạng
  • hàng chờ giao
  • hàng đặt
  • lệnh
  • lệnh mua bán chứng khoán
  • loại
  • lớp
  • mệnh lệnh
  • phán lệnh (của tòa án)
  • phiếu
  • sự đặt hàng
  • sự đặt mua
  • tầng lớp
  • thứ
  • thứ tự
  • trật tự
  • trị an
Kỹ thuật
  • bậc
  • bước
  • chế độ
  • đặt mua
  • điều lệ
  • đơn đặt (hàng)
  • đơn đặt hàng
  • giai đoạn
  • hàng
  • hạng
  • lệnh
  • lệnh chỉ thị
  • loại
  • lời chỉ dẫn
  • ra lệnh
  • sắp thứ tự
  • sắp xếp
  • sự chỉ huy
  • sự đặt hàng
  • thứ tự
  • thực
  • trình tự
  • yêu cầu
Toán - Tin
  • cấp lệnh
Điện
  • dẫy
Xây dựng
  • điều chỉ dẫn
  • điều lệnh
  • ngôi
  • thứ bậc
  • thức
Cơ khí - Công trình
  • thứ tự (đánh lửa)
Điện lạnh
  • trật tự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận