1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ degree

degree

/di"gri:/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • cấp bậc
  • độ
  • mức độ
  • trình độ
Kỹ thuật
  • bậc
  • bằng cấp
  • độ
  • mức độ
Điện
  • cấp bậc
  • học vị
Xây dựng
  • độ (đơn vị)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận