degree
/di"gri:/
Danh từ
- mức độ, trình độ
- địa vị, cấp bậc (trong xã hội)
- độ
- toán học bậc
- ngôn ngữ học cấp
các cấp so sánh
cấp cao nhất
Thành ngữ
Kinh tế
- cấp bậc
- độ
- mức độ
- trình độ
Kỹ thuật
- bậc
- bằng cấp
- độ
- mức độ
Điện
- cấp bậc
- học vị
Xây dựng
- độ (đơn vị)
Chủ đề liên quan
Thảo luận