Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ honorary
honorary
/"ɔnərəri/
Danh từ
danh dự (chức vị, bằng...)
honorary
vice-president
:
phó chủ tịch danh dự
an
honorary
degree
:
học vị danh dự
Thảo luận
Thảo luận