1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polynomial

polynomial

  • đa thức
  • p. of degree n. đa thức bậc n
  • p. of least deviation đa thức có độ lệch tối thiểu
  • adjoint p. đa thức liên hợp
  • alternative p. đa tức đơn dấu
  • characteristic p. đ thức đặc trưng
  • cyclotomic p. đại số đa thức thức chia vòng tròn
  • defining p. đa thức định nghĩa
  • differential p. đại số đa thức vi phân
  • distinguished p. đại số đa thức lồi
  • homogeneous p. đa thức thuần nhất
  • hypergeometric p. đa thức siêu bội
  • interpolating p. giải tích đa thức nội suy
  • interpolation p. giải tích đa thức nội suy
  • irreducible p. đa thức không khả quy
  • minimal p. đại số đa thức cực tiểu
  • minimum p. đại số đa thức cực tiểu
  • monic p. đa thức lồi
  • orthogonal p.s đa thức trực giao
  • orthonormal p. đa thức trực chuẩn
  • prime p. đa thức nguyên tố
  • quasi-orthogonal p. đa thức tựa trực giao
  • reduced minimum p. đa thức cực tiểu rút gọn
  • reducible p. đa thức khả quy
  • symbolic p. đa thức ký hiệu
  • trigonometric p. đa thức lượng giác
  • ultrasherical p. giải tích đa thức siêu cầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận