1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ angle

angle

/"æɳgl/
Danh từ
Động từ
  • đi xiên góc, rẽ về
  • làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện)
Thành ngữ
Nội động từ
Kinh tế
  • câu cá
  • lưỡi câu
Kỹ thuật
  • ê ke
  • góc
  • góc độ
  • thước đo góc
Xây dựng
  • góc nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận