1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rotation

rotation

/rou"teiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • sự luân canh
  • sự quay
  • sự xoay tròn
Kỹ thuật
  • chỗ ngoặt
  • phép xoay
  • quay
  • sự quay
  • sự xoay
  • xoay
Xây dựng
  • chỗ quay
  • rôto của vectơ
Điện lạnh
  • phép quay
Toán - Tin
  • phép quay, sự quay
Cơ khí - Công trình
  • sự chuyển động quay
  • sự luân canh
Y học
  • sự quay, xoay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận