1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acute

acute

/"əkju:t/
Tính từ
Kỹ thuật
  • nhọn
  • nhọn (góc)
Y học
  • cấp tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận