acute
/"əkju:t/
Tính từ
- sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính
- buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc
- cao; the thé (giọng, âm thanh)
- y học cấp
- toán học nhọn (góc)
- ngôn ngữ học có dấu sắc
Kỹ thuật
- nhọn
- nhọn (góc)
- rõ
Y học
- cấp tính
Chủ đề liên quan
Thảo luận