1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pain

pain

/pein/
Danh từ
  • sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần)
  • hình phạt
  • (số nhiều) sự đau đẻ
  • (số nhiều) nỗi khó nhọc công sức
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
  • đau nhức, đau đớn
    • my arm is paining:

      tay tôi đang đau nhức đây

Y học
  • đau
Xây dựng
  • nhức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận