neck
/nek/
Danh từ
Thành ngữ
- to break the neck of
- khắc phục được những phần khó khăn nhất (của một công việc...)
- to get (catch, take) it in the neck
- tiếng lóng bị đánh chết
- bị một vố đau; bị quở trách trừng phạt nặng nề; bị thải hồi
- to hảden the neck
- dở bướng, cứng đầu cứng cổ
- neck and neck
- ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa)
- neck or nothing
- được ăn cả ngã về không; một mất một còn
- to risk one"s neck
- liều mạng
- to save one"s neck]
- thoát chết (nghĩa đen) & nghĩa bóng
- to stick (shoot) one"s neck out
- thách đánh
- stiff neck
- nghĩa bóng sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ
- to talk through [the back of] one"s neck
- tiếng lóng nói lung tung, nói bừa bãi
- to trend on somebody"s neck
- (xem) tread
- to win by a neck
- về đích hơn một đầu (đua ngựa)
Động từ
- Anh - Mỹ tiếng lóng ôm cổ; ôm ấp, âu yếm
Kinh tế
- cổ
- thịt cổ
Kỹ thuật
- cái họng
- đậu vặn
- đầu vòi
- ngõng
- ngõng trục
- ống cổ ngỗng
- vành
- vành cổ
Xây dựng
- chỗ thót
- rầm kích
Cơ khí - Công trình
- cổ trục
Chủ đề liên quan
Thảo luận