1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ neck

neck

/nek/
Danh từ
  • cổ (người, động vật; chai, lọ)
  • thịt cổ (cừu)
  • chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì)
  • tiếng lóng tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn, người liều lĩnh
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • cổ
  • thịt cổ
Kỹ thuật
  • cái họng
  • đậu vặn
  • đầu vòi
  • ngõng
  • ngõng trục
  • ống cổ ngỗng
  • vành
  • vành cổ
Xây dựng
  • chỗ thót
  • rầm kích
Cơ khí - Công trình
  • cổ trục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận