1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ risk

risk

/risk/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • bất trắc
  • chịu nguy hiểm
  • chịu rủi ro
  • chủng loại bảo hiểm
  • liều
  • mạo hiểm
  • người hay vật được bảo hiểm
  • nguy cơ
  • nguy hiểm
  • rủi ro
  • sự liều
  • sự mạo hiểm
  • trường hợp rủi ro được bảo hiểm
Kỹ thuật
  • nguy cơ
  • nguy hiểm
  • mối đe dọa
  • mối nguy hiểm
  • rủi ro
  • sự rủi ro
  • tai nạn
Xây dựng
  • mạo hiểm
Toán - Tin
  • sự nguy hiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận