1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trend

trend

/trend/
Danh từ
Nội động từ
Kinh tế
  • chiều hướng
  • động hướng
  • hướng đi của thị trường chứng khoán
  • khuynh hướng
  • xu hướng
  • xu thế
  • xu thế, xu hướng, khuynh hướng
Kỹ thuật
  • dạng
  • dáng điệu
  • hướng
  • khuynh hướng
  • phương
  • xu hướng
  • xu thế
Điện lạnh
  • sự dần tới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận