1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stiff

stiff

/stif/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
Kinh tế
  • cứng
  • đặc
  • khắc nghiệt
  • quá đáng
Kỹ thuật
  • chắc
  • chặt
  • đặc
  • không đàn hồi
  • ngàm
  • ngàm chặt
  • rắn chắc
  • thô
  • vững chắc
Kỹ thuật Ô tô
  • cứng khó uốn
Cơ khí - Công trình
  • khó uốn
  • không trơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận