stiff
/stif/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
- người không thể sửa đổi được
- tiếng lóng xác chết
- Anh - Mỹ người vụng về thô kệch
- Anh - Mỹ người lang thang, ma cà bông
Kinh tế
- cứng
- đặc
- khắc nghiệt
- quá đáng
Kỹ thuật
- chắc
- chặt
- đặc
- không đàn hồi
- ngàm
- ngàm chặt
- rắn chắc
- thô
- vững chắc
Kỹ thuật Ô tô
- cứng khó uốn
Cơ khí - Công trình
- khó uốn
- không trơn
Chủ đề liên quan
Thảo luận