collar
/"kɔlə/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- tóm, tóm cổ, bắt
- cuôn lại mà nướng (thịt, cá)
- tiếng lóng chiếm, lây, xoáy
- kỹ thuật đóng đai
- thể thao chặn (đối phương đang cầm bóng) bóng bầu dục
Kinh tế
- chả cuộn
- cuộn chả
- vòng đai
Kỹ thuật
- bạc
- bạc nối
- bắt
- bích
- chỗ phình
- đai
- đai cọc
- đệm
- đệm bít
- gờ
- khớp nối
- nẹp giữ kính
- măng song
- mặt bích
- miệng giếng
- ống
- ống kẹp
- ống lồng
- ống lót
- ống nối
- ống xẻ
- phễu nạp liệu
- vai
- vành
- vành cổ
- vành đai
- vành tụ điện
- vành tỳ
- vỏ bọc
- vòng
- vòng bít
- vòng đai
- vòng kẹp
Xây dựng
- bích chống thấm
- vòng điện
Cơ khí - Công trình
- đai siết dạng vòng
- vành tì
Toán - Tin
- vòm đệm
Kỹ thuật Ô tô
- vòng đệm loong đền
Y học
- vòng, vòng cổ
Chủ đề liên quan
Thảo luận