1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ collar

collar

/"kɔlə/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • chả cuộn
  • cuộn chả
  • vòng đai
Kỹ thuật
  • bạc
  • bạc nối
  • bắt
  • bích
  • chỗ phình
  • đai
  • đai cọc
  • đệm
  • đệm bít
  • gờ
  • khớp nối
  • nẹp giữ kính
  • măng song
  • mặt bích
  • miệng giếng
  • ống
  • ống kẹp
  • ống lồng
  • ống lót
  • ống nối
  • ống xẻ
  • phễu nạp liệu
  • vai
  • vành
  • vành cổ
  • vành đai
  • vành tụ điện
  • vành tỳ
  • vỏ bọc
  • vòng
  • vòng bít
  • vòng đai
  • vòng kẹp
Xây dựng
  • bích chống thấm
  • vòng điện
Cơ khí - Công trình
  • đai siết dạng vòng
  • vành tì
Toán - Tin
  • vòm đệm
Kỹ thuật Ô tô
  • vòng đệm loong đền
Y học
  • vòng, vòng cổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận