1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hinge

hinge

/hindʤ/
Danh từ
  • bản lề (cửa...)
  • khớp nối
  • miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom)
  • nghĩa bóng nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt
Thành ngữ
  • to be off the hinges
    • ở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp
    • bối rối, quẫn trí
Động từ
  • nối bằng bản lề; lắp bản lề
Nội động từ
Kinh tế
  • điểm mấu chốt
Kỹ thuật
  • bản lề
  • bản lề cửa
  • chốt
  • chốt nối
  • khớp
  • khớp bản lề
  • khớp kiểu pianô
  • khớp nối
  • lắp bản lề
  • nối bằng khớp
  • sự treo
  • vòng (treo)
Xây dựng
  • đặt bản lề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận