hinge
/hindʤ/
Danh từ
- bản lề (cửa...)
- khớp nối
- miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom)
- nghĩa bóng nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt
Động từ
- nối bằng bản lề; lắp bản lề
Nội động từ
Kinh tế
- điểm mấu chốt
Kỹ thuật
- bản lề
- bản lề cửa
- chốt
- chốt nối
- khớp
- khớp bản lề
- khớp kiểu pianô
- khớp nối
- lắp bản lề
- nối bằng khớp
- sự treo
- vòng (treo)
Xây dựng
- đặt bản lề
Chủ đề liên quan
Thảo luận