Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scared
scared
Tính từ
bị hoảng sợ
Kỹ thuật
lớp kẹp pirit mỏng (trong vỉa than)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận