1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ examination

examination

/ig,zæmi"neiʃn/ (examen) /eg"zeimen/
Danh từ
Kinh tế
  • kiểm tra
  • kiểm tra kế toán
  • sự kiểm tra
  • sự nghiên cứu
  • sự thẩm vấn
  • thẩm vấn
  • xem xét
Kỹ thuật
  • kiểm tra
  • sự khảo sát
  • sự kiểm nghiệm
  • sự kiểm tra
  • sự nghiên cứu
  • sự xem xét
  • sự xét nghiệm
Hóa học - Vật liệu
  • khám xét
  • thẩm vấn
  • thi cử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận