1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fail

fail

/feil/
Danh từ
  • sự hỏng thi
  • người thi hỏng
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
  • thiếu, không đủ
  • thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai)
  • đánh trượt (một thí sinh)
Kinh tế
  • không có khả năng trả nợ
  • không đúng thời gian (giao chứng khoán)
  • quên không thực hiện nghĩa vụ
  • sai hẹn
  • thất bại
Kỹ thuật
  • bị hỏng
  • bị hư hỏng
  • đổ
  • đứt
  • hỏng
  • hư hỏng
  • không dùng được
  • làm hỏng
  • lỗi
  • ngừng chạy
  • mất
  • sai sót
  • sập đổ
  • suy giảm
  • suy yếu
Toán - Tin
  • bại
  • chưa đủ
  • không đạt
Hóa học - Vật liệu
  • phá sản
Xây dựng
  • suy sụp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận