fail
/feil/
Danh từ
- sự hỏng thi
- người thi hỏng
Nội động từ
- không nhớ, quên
- yếu dần, mất dần, tàn dần
- không đúng, sai
- thiếu
- không thành công, thất bại
- trượt, hỏng thi
- bị phá sản
- không làm tròn, không đạt
- hỏng, không chạy nữa
Động từ
- thiếu, không đủ
- thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai)
- đánh trượt (một thí sinh)
Kinh tế
- không có khả năng trả nợ
- không đúng thời gian (giao chứng khoán)
- quên không thực hiện nghĩa vụ
- sai hẹn
- thất bại
Kỹ thuật
- bị hỏng
- bị hư hỏng
- đổ
- đứt
- hỏng
- hư hỏng
- không dùng được
- làm hỏng
- lỗi
- ngừng chạy
- mất
- sai sót
- sập đổ
- suy giảm
- suy yếu
Toán - Tin
- bại
- chưa đủ
- không đạt
Hóa học - Vật liệu
- phá sản
Xây dựng
- suy sụp
Chủ đề liên quan
Thảo luận