Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prophecy
prophecy
/prophecy/
Danh từ
tài đoán trước, tài tiên tri
to
have
the
gilf
of
prophecy
:
có tài đoán trước
lời đoán trước, lời tiên tri
Thảo luận
Thảo luận