1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ duty

duty

/"dju:ti/
Danh từ
Kinh tế
  • công suất
  • lượng
  • thuế
  • thuế hàng hóa
  • thuế (hóa hóa)
Kỹ thuật
  • năng suất
  • nghĩa vụ
  • nhiệm vụ
  • nhu cầu tưới
  • sự tác dụng
  • tải
  • thuế
  • trách nhiệm
Điện
  • bổn phận
Xây dựng
  • sức trục
Toán - Tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận