1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cut-off

cut-off

/"kʌtɔ:f/
Danh từ
Kỹ thuật
  • chỗ bục nước
  • sự cắt bỏ
  • sự ngắt
  • sự tắt
  • sự xén bớt
Xây dựng
  • đường tránh tắt
  • tường dâng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận