Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cut-off
cut-off
/"kʌtɔ:f/
Danh từ
sự cắt, sự ngắt
vật lý
ngưỡng, giới hạn
spectrum
cut-off
:
ngưỡng phố
Anh - Mỹ
đường tránh tắt
Kỹ thuật
chỗ bục nước
sự cắt bỏ
sự ngắt
sự tắt
sự xén bớt
Xây dựng
đường tránh tắt
tường dâng
Chủ đề liên quan
Vật lý
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận