1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spectrum

spectrum

/"spektrəm/
Danh từ
Kỹ thuật
  • hàm phổ
  • mật độ phổ
  • phổ
  • quang phổ
Vật lý
  • phổ, quang phổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận