Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spectrum
spectrum
/"spektrəm/
Danh từ
hình ảnh
vật lý
phổ, quang phổ
solar
spectrum
:
quang phổ mặt trời
prismatic
spectrum
:
quang phổ lăng kính
Kỹ thuật
hàm phổ
mật độ phổ
phổ
quang phổ
Vật lý
phổ, quang phổ
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận