1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prismatic

prismatic

/prismatic/
Tính từ
  • lăng trụ; giống lăng trụ
  • lăng kính; giống lăng kính
  • hợp bởi lăng kính; phân ra bởi lăng kính; sáng rực rỡ màu sắc
    • prismatic coplours:

      màu sắc lăng kính, màu sắc rực rỡ

Kỹ thuật
  • lăng kính
  • lăng trụ
Điện
  • có dạng lăng trụ
Toán - Tin
  • hình lăng trụ
Xây dựng
  • thuộc hình lăng trụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận