Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ powder
powder
/"paudə/
Danh từ
bột; bụi
phấn (đánh mặt)
thuốc súng
y học
thuốc bột
Thành ngữ
food
for
powder
bia thịt, bia đỡ đạn
not
worth
powder
and
shot
không đáng bắn, không đáng để chiến đấu cho
put
more
powder
into
it!
hãy hăng hái lên một chút nữa nào!
smell
of
powder
kinh nghiệm chiến đấu, sự thử thách với lửa đạn
Động từ
rắc bột lên, rắc lên
to
powder
with
salt
:
rắc muối
thoa phấn, đánh phấn (mặt, mũi...)
trang trí (bề mặt cái gì...) bằng những điểm nhỏ
(thường động tính từ quá khứ) nghiền thành bột, tán thành bột
powdered
sugar
:
đường bột
powdered
milk
:
sữa bột
Kinh tế
bột
Kỹ thuật
bột
bụi
nghiền thành bột
thuốc nổ
Chủ đề liên quan
Y học
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận