1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ powder

powder

/"paudə/
Danh từ
  • bột; bụi
  • phấn (đánh mặt)
  • thuốc súng
  • y học thuốc bột
Thành ngữ
Động từ
  • rắc bột lên, rắc lên
  • thoa phấn, đánh phấn (mặt, mũi...)
  • trang trí (bề mặt cái gì...) bằng những điểm nhỏ
  • (thường động tính từ quá khứ) nghiền thành bột, tán thành bột
Kinh tế
  • bột
Kỹ thuật
  • bột
  • bụi
  • nghiền thành bột
  • thuốc nổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận