salt
/sɔ:lt/
Danh từ
Thành ngữ
- to eat salt with somebody
- là khách của ai
- to be worth one"s salt
- (xem) worth
- to eat somebody"s salt
- là khách của ai; phải sống nhờ vào ai
- to drop pinch of salt on tail of
- bắt giữ
- to take something with a grain of salt
- nửa tin nửa ngờ điều gì
- the salt of the earth
- tầng lớp trên trong xã hội, tinh hoa của xã hội
- I"m not made of salt
- tụi nó đi ra ngoài mưa thì cũng không bị tan ra như muối đâu mà sợ
Tính từ
Động từ
Kinh tế
- báo sai
- khai man
- muối
- muối ăn
- ướp muối
Kỹ thuật
- muối
Chủ đề liên quan
Thảo luận