1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grain

grain

/grein/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • nghiến thành hột nhỏ
  • làm nổi hột (ở bề mặt)
  • sơn già vân (như vân gỗ, vân đá)
  • nhuộm màu bền
  • thuộc thành da sần
  • cạo sạch lông (da để thuộc)
Nội động từ
  • kết thành hạt
Kinh tế
  • gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam)
  • hạt
  • hạt ngũ cốc
  • thóc lúa
  • tinh thể
Kỹ thuật
  • cuội
  • hạt
  • hạt nhỏ
  • hạt tinh thể
  • hướng sợi giấy
  • hướng thớ
  • kết hạt
  • làm nổi hạt
  • lớp
  • nghiền thành hạt
  • sọc
  • vạch
  • vân
Xây dựng
  • hướng khe nứt
Cơ khí - Công trình
  • sỏi đá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận