1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wood

wood

/wud/
Danh từ
Thành ngữ
Tính từ
Động từ
  • cung cấp củi; lấy củi
  • trồng rừng
Kỹ thuật
  • bằng gỗ
  • gỗ
  • gỗ làm nhà
  • gỗ xẻ
  • rừng
  • tà vẹt
  • trồng rừng
  • vật liệu gỗ
Hóa học - Vật liệu
  • vật liệu bằng gỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận