1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ made

made

/meid/
Tính từ
  • làm, hoàn thành, thực hiện
Kỹ thuật
  • được làm
Cơ khí - Công trình
  • được chế tạo
  • được sản xuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận