Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ made
made
/meid/
Tính từ
làm, hoàn thành, thực hiện
a
made
man
:
một người sẽ chắc chắn thành công trong cuộc đời
made
fast
:
kỹ thuật
ghép chặt
Kỹ thuật
được làm
Cơ khí - Công trình
được chế tạo
được sản xuất
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận