Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coarse
coarse
/kɔ:s/
Tính từ
kém, tồi tàn (đồ ăn...)
to cánh, to sợi, không mịn, thô
coarse
sand
:
cát thô
thô lỗ, lỗ mãng
coarse
manners
:
cử chỉ lỗ mãng
thô tục, tục tĩu
coarse
words
:
lời lẽ thô tục
Kinh tế
hạt
không mịn
mảnh
thô
Cơ khí - Công trình
bước lớn (ren, răng)
có bước lớn
không được gia công
không được hoàn thiện
không gia công được
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận