Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rogue
rogue
/roug/
Danh từ
thằng đểu, thằng xỏ lá ba que; kẻ lừa đảo
kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông
voi độc, trâu độc (không sống chung với đàn)
ngựa thi nhút nhát (hay hoảng); chó săn nhút nhát
đùa cợt
thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch
to
play
the
rogue
:
dở trò nghịch tinh
nông nghiệp
cây con yếu, cây con xấu
Động từ
nông nghiệp
tỉa cây xấu, tỉa cây yếu
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Nông nghiệp
Thảo luận
Thảo luận