1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rogue

rogue

/roug/
Danh từ
  • thằng đểu, thằng xỏ lá ba que; kẻ lừa đảo
  • kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông
  • voi độc, trâu độc (không sống chung với đàn)
  • ngựa thi nhút nhát (hay hoảng); chó săn nhút nhát
  • đùa cợt thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch
  • nông nghiệp cây con yếu, cây con xấu
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận