1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pinch

pinch

/pintʃ/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
  • bó chặt, làm đau, làm tức (giày chặt)
  • keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cặp
  • chỗ thắt
  • kẹp
  • kẹp chặt
  • ngàm
  • sự ép
  • sự nén
  • sự thắt
  • sự thắt lại
  • sự vát nhọn
  • sự vát nhọn (mạch)
  • vát nhọn
Điện
  • cái vấu
  • thúc giục
Điện lạnh
  • chuôi kẹp
  • thiết bị thắt
Y học
  • kẹp da, cấu véo
Hóa học - Vật liệu
  • sự teo
  • teo đi
  • thắt lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận