1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snuff

snuff

/snʌf/
Danh từ
  • hoa đèn
  • thuốc bột để hít
  • thuốc (lá) hít
  • sự hít thuốc (lá)
  • Anh - Mỹ mùi
Động từ
  • gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn)
  • hít thuốc (lá)
  • (như) sniff
Thành ngữ
Kinh tế
  • thuốc lá ngửi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận