1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wit

wit

/wit/
Danh từ
  • trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn
  • sự hóm hỉnh, sự dí dỏm
  • người hóm hỉnh, người dí dỏm
  • (số nhiều) mưu kế
    • to live by one"s wits:

      dùng tài xoay để sống, xoay xở để sống từng bữa

Động từ
Thành ngữ
  • to wit
    • nghĩa là, tức là
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận