not to have the wit(s) to:
không đủ trí thông minh để
at one"s wit"s end:
hết lý, hết phưng, hoàn toàn không biết nghĩ thế nào
out of one"s wits:
điên, mất trí khôn; thần hồn nát thần tính, quá sợ
to collect one"s wits:
bình tĩnh lại, trấn tĩnh lại
to keep (have) one"s wits about one:
tinh mắt, sáng suốt; kịp thời
to live by one"s wits:
dùng tài xoay để sống, xoay xở để sống từng bữa
Thảo luận